Loại giấy | Quy cách | Số lượng | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) | Thành tiền (đồng) |
GIẤY C100 | - In offset 4 màu, 2 mặt - Kích thước: A4 (20.8x29.0 cm) | 500 | Tờ | 1.18 | 590.000 |
1.000 | Tờ | 690 | 690.000 | ||
2.000 | Tờ | 550 | 1.050.000 | ||
3.000 | Tờ | 534 | 1.602.000 | ||
5.000 | Tờ | 460 | 2.300.000 | ||
10.000 | Tờ | 390 | 3.900.000 | ||
GIẤY C150 | - In offset 4 màu, 2 mặt - Kích thước: A4 (20.8 x 29.0 cm) | 500 | Tờ | 1.380 | 690.000 |
1.000 | Tờ | 900 | 900.000 | ||
2.000 | Tờ | 600 | 1.200.000 | ||
3.000 | Tờ | 650 | 1.950.000 | ||
5.000 | Tờ | 540 | 2.700.000 | ||
10.000 | Tờ | 480 | 4.800.000 | ||
GIẤY C200 | - In offset 4 màu, 2 mặt - Kích thước: A4 (20.8 x 29.0 cm) | 500 | Tờ | 1.800 | 900.000 |
1.000 | Tờ | 1.150 | 1.150.000 | ||
2.000 | Tờ | 875 | 1.750.000 | ||
3.000 | Tờ | 850 | 2.550.000 | ||
5.000 | Tờ | 680 | 3.400.000 | ||
10.000 | Tờ | 630 | 6.300.000 | ||
GIẤY C300 | - In offset 4 màu, 2 mặt - Kích thước: A4 (20.8 x 29.cm) | 1.000 | Tờ | 1.900 | 1.900.000 |
2.000 | Tờ | 1.675 | 3.350.000 | ||
3.000 | Tờ | 1.650 | 4.950.000 | ||
4.000 | Tờ | 1.600 | 6.400.000 | ||
5.000 | Tờ | 1,560 | 7.800.000 | ||
10.000 | Tờ | 1.500 | 15.000.000 |